top of page
Tìm kiếm

Những Cụm Từ và Biểu Thức Hữu Ích Trong Cuộc Trò Chuyện Về Chủ Đề "Friends"


Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, Trò Chuyện Chủ Đề Friends
Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, Trò Chuyện Chủ Đề Friends

Chắc hẳn trong cuộc sống hàng ngày của bạn, việc trò chuyện với bạn bè không còn là điều xa lạ. Bạn có thể sử dụng những cụm từ và câu hỏi từ bài thảo luận dưới đây để khởi đầu cuộc trò chuyện về chủ đề "Friends" với những người bạn thân của mình. Cùng nhau tận hưởng những giây phút thú vị và tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ nhé!

1. Những câu hỏi liên quan đến chủ đề Friends mà bạn có thể dùng để thảo luận trong freetalk

  1. How do you make new friends? Do you make friends easily?

  2. Why do you need a friend?

  3. What do you usually do with your friends?

  4. Do you tell your best friend everything?

  5. What do you do when you have a misunderstanding with your friend?

  6. Do you trust all of your friends? Why?

  7. Can you describe one of your close friends?

  8. Can you talk about the longest friendship that you have had?

  9. Have you made any friends over the Internet? Have you ever met them in person?

  10. Do you have any long-distance friends? How often do you see your long-distance friends? How do you keep in touch with your long-distance friends?

  11. How do you maintain a good friendship?

  12. What qualities do you think are important in a friend?

  13. What things should friends never do?

  14. There is a proverb that says, "A friend in need is a friend indeed." Do you agree?

  15. Has a friend ever let you down?

  16. How are your friendships different now than they were when you were a child?

  17. How many people do you consider your "best friends?"

  18. Is it common to have friendships across generations?

  19. What are the advantages and disadvantages of these types of friendships?

  20. Do you have any friends from a different generation than you?

  21. Do you think it is possible to have a best friend of the opposite sex without becoming a girlfriend or boyfriend?

  22. Do you believe your parents should be your friends?

  23. What are some ways your best friend has influenced your life in a positive way?

  24. There is a saying that "to lose a friend you need to start sharing a flat with him/her". Do you agree? Why/Why not?

2. VOCABULARY/TỪ VỰNG


Friendship (tình bạn): Mối quan hệ giữa các người bạn.

Example:

  • Our friendship began in 1990.

  • "Tình bạn của chúng tôi bắt đầu từ năm 1990."


Best friend (người bạn thân nhất): Người bạn gần gũi, quý mến nhất của một người.

Example:

  • Phuong is my best friend. / My best friend’s name is Phuong.

  • Phương là người bạn thân nhất của tôi. / Tên người bạn thân nhất của tôi là Phương."


Close friend (người bạn thân): Người mà bạn có thể nói chuyện về mọi thứ, làm cho bạn cảm thấy thoải mái mà không lo sợ bị phê phán.

  • I have many close friends.

  • "Tôi có nhiều người bạn thân."


Old friend (người bạn cũ): Người bạn đã là bạn lâu dài.

  • I met an old friend in Nha Trang yesterday.

  • "Hôm qua tôi gặp một người bạn cũ ở Nha Trang."


Pen pal (bạn qua thư): Người bạn mà bạn kết bạn thông qua việc viết thư, thường là một người mà bạn chưa bao giờ gặp.

  • I write to my pen pal every week.

  • "Mỗi tuần tôi viết thư cho người bạn qua thư của mình."


Mate (bạn, đồng chí - thông tục): Người bạn.


  • They've been best mates since school.

  • "Họ đã là bạn thân từ thời học trường."


Childhood friend (người bạn thời thơ ấu): Người bạn mà một người đã kết bạn từ khi cả hai còn là trẻ con.


  • He’s my childhood friend.

  • "Anh ấy là bạn thời thơ ấu của tôi."


Long-distance friend (người bạn xa): Người bạn sống ở xa bạn (ở một thành phố hoặc quốc gia khác).


  • I keep in touch with my long-distance friends through social networks.

  • "Tôi giữ liên lạc với những người bạn ở xa thông qua mạng xã hội."


Quality (đặc điểm, phẩm chất): Điều gì đó thuộc về tính cách của một người, đặc biệt là một điều tốt.


  • A good friend should have some qualities such as honesty and reliability.

  • "Một người bạn tốt nên có những phẩm chất như trung thực và đáng tin."


Proverb (tục ngữ): Cụm từ hoặc câu nói nổi tiếng thể hiện lời khuyên hoặc diễn đạt một điều gì đó mà thường đúng.


  • “Out of sight, out of mind” is a popular proverb.

  • "Mắt không thấy, tim không đau" là một tục ngữ phổ biến."


Hy vọng những giải thích trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng và biểu thức trong chủ đề "Friends" để bạn có thể sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện với bạn bè của mình.


3. EXPRESSION/BIỂU THỨC


Make friend (kết bạn): Trở thành bạn với ai đó.

  • It’s easy for me to make friends with others.

  • "Đối với tôi, việc kết bạn với người khác rất dễ dàng."

Hang out (đi chơi, gặp gỡ): Dành rất nhiều thời gian ở một nơi hoặc với một nhóm người. "Chúng tôi thường xuyên gặp nhau vào cuối tuần."


A friend in need is a friend indeed (người bạn trong lúc khó khăn mới là người bạn thực sự): Người bạn sẵn sàng giúp đỡ khi bạn cần là người bạn thật sự.

  • She’s always be there when I need her help. A friend in need is a friend indeed.

  • "Cô ấy luôn ở bên cạnh khi tôi cần giúp đỡ. Người bạn trong lúc khó khăn mới là người bạn thực sự."


Get on well (with someone) (có mối quan hệ tốt với ai đó): Có một mối quan hệ tốt với ai đó.

  • I get on well with my neighbors, and we are good friends.

  • "Tôi và hàng xóm của tôi có mối quan hệ tốt và chúng tôi là bạn thân."


Maintain a friendship (duy trì mối quan hệ bạn bè): Tiếp tục giữ vững mối quan hệ bạn bè.

  • I always try to maintain our friendship, although I don’t see him frequently.

  • "Tôi luôn cố gắng duy trì mối quan hệ bạn bè với anh ấy, dù tôi không thường xuyên gặp mặt."


Keep in touch/ Stay in touch (giữ liên lạc): Duy trì việc giao tiếp với ai đó.

  • I still keep in touch with my high school friends.

  • "Tôi vẫn giữ liên lạc với những người bạn cùng trường cấp 3."


Những biểu thức trên có thể giúp bạn tạo ra cuộc trò chuyện sôi nổi và thú vị với bạn bè về chủ đề "Friends". Hãy áp dụng chúng để tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ trong các cuộc trò chuyện của bạn!

22 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comentarios

Obtuvo 0 de 5 estrellas.
Aún no hay calificaciones

Agrega una calificación
bottom of page